MOBILE NAIL
MOBILE HAIRCUT
MOBILE MASSAGE
NEWS
APPOINTMENT
Họ tên (Name)
*
City
*
Please select
Calgary
Edmonton
Red Deer
Lethbridge
Medicine Hat
Grande Prairie
Vancouver
Victoria
Surrey
Burnaby
Richmond
Kelowna
Winnipeg
Brandon
Fredericton
Saint John
Moncton
St. John’s
Halifax
Toronto
Ottawa
Mississauga
Brampton
Hamilton
London
Markham
Vaughan
Kitchener-Waterloo
Windsor
Charlottetown
Montreal
Quebec City
Laval
Gatineau
Longueuil
Sherbrooke
Saskatoon
Regina
Khác
Địa chỉ (Address)
*
Email
*
Số điện thoại (Phone number)
*
Facebook (Nếu có)
WhatsApp (Nếu có)
Zalo (Nếu có)
Vị trí muốn làm (Position you want to work)
Thợ Nail (Nail technician)
Thợ Cắt tóc (Barber)
Số năm kinh nghiệm làm Nail của bạn ( How many years of experience do you have as a nail technician)?
*
Số năm kinh nghiệm làm Nail của bạn ( How many years of experience do you have as a nail technician)?
Dưới 1 năm (Under 1 year)
1 năm (1 year)
2 năm (2 year)
Trên 2 năm (Over 2 years)
Số năm kinh nghiệm làm tóc của bạn ( How many years of experience do you have as a Barber)?
*
Số năm kinh nghiệm làm tóc của bạn ( How many years of experience do you have as a Barber)?
Dưới 1 năm (Under 1 year)
1 năm (1 year)
2 năm (2 year)
Trên 2 năm (Over 2 years)
Các kỹ năng bạn đã thành thạo (Skills you have mastered):
*
Cắt tỉa móng (Trim nails)
Chăm sóc da tay/chân (Hand/foot skin care)
Sơn gel (Gel polish)
Sơn thường (Regular)
Vẽ móng nghệ thuật (Nail art)
Các kỹ năng bạn đã thành thạo (Skills you have mastered):
*
Men - Wash, Cut & Beard
Ladies - Wash & Style
Ladies - Cut & Style
Ladies - Wash, Cut & Style
Ladies - Colour, Cut & Style
Ladies - Perm, Cut & Style
Chọn thời gian làm việc cho các ngày trong tuần
Monday
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Tuesday
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Wednesday
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Thursday
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Friday
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Staturday
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Sunday
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Select
9:00AM
9:30AM
10:00AM
10:30AM
11:00AM
11:30AM
12:00PM
12:30PM
1:00PM
1:30PM
2:00PM
2:30PM
3:00PM
3:30PM
4:00PM
4:30PM
5:00PM
5:30PM
6:00PM
Bạn đã từng làm việc với khách hàng lớn tuổi chưa (Have you ever worked with older clients)?
*
Bạn đã từng làm việc với khách hàng lớn tuổi chưa (Have you ever worked with older clients)?
Có (Yes)
Không (No)
Bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh không (Can you communicate in English)?
*
Bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh không (Can you communicate in English)?
Không (No)
Cơ bản (Basic)
Tốt (Good)
Rất tốt (Very good)
Giấy chứng nhận nghề Nail (nếu có) Nail profession certificate (if any)
Choose File
No file chosen
Delete uploaded file
Một vài hình ảnh bộ Nail mà bạn đã từng làm (Nếu có) Some nail images that you have done (If any)
Choose File
No file chosen
Delete uploaded file
Một vài hình ảnh bộ Nail mà bạn đã từng làm (Nếu có) Some nail images that you have done (If any)
Tôi cam kết rằng tất cả thông tin tôi cung cấp trong đơn này là đúng sự thật. (I declare that all the information I have provided in this application is true)
*
Cam kết (Correct commitment)
Không cam kết (No commitment)
Submit